STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||||
Lớp lá 1 | Lớp lá 2 | Lớp lá 3 | Lớp chồi 1 | Lớp chồi 2 |
Lớp mầm | Nhóm 1 | ||||||
I | Tổng số trẻ | 266 | 35 | 35 | 35 | 48 | 38 | 47 | 28 | |||
II | Số trẻ học bán trú (tỷ lệ so với tổng số) |
266 100% |
35 100% |
35 100% |
35 100% |
48 100% |
38 100% |
47 100% |
28 100% |
|||
III. | Giáo dục | |||||||||||
1 | Tỷ lệ chuyên cần | 97,28 | 96,58 | 96,47 | 95,83 | 95,27 | 95,68 | 95,68 | ||||
2 | Tỷ lệ bé ngoan | 92,38 | 93,33 | 95,09 | 92,36 | 92,79 | 92,42 | 0 | ||||
IV. | Chăm sóc – nuôi dưỡng | |||||||||||
Sỉ số trẻ | 266 | 35 | 35 | 35 | 48 | 38 | 47 | 28 | ||||
1 | Số trẻ có CN-CC bình thường | 176 | 21 | 19 | 23 | 38 | 26 | 30 | 21 | |||
2 | Số trẻ SDD vừa (tỷ lệ so với tổng số) |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | |||
2.63% | 2.85 | 7.89 | 4.25 | 3.57 | ||||||||
3 | Số trẻ SDD nặng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
0.37% | 2.85 | |||||||||||
4 | Số trẻ thừa cân (tỷ lệ so với tổng số) |
31 | 8 | 3 | 6 | 2 | 4 | 6 | 2 | |||
11.65% | 22.85 | 8.57 | 17.14 | 4.16 | 10.52 | 12.76 | 7.14 | |||||
5 | Số trẻ thấp còi độ 1 (tỷ lệ so với tổng số) |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | |||
6.01% | 5.71 | 10.52 | 12.76 | 14.28 | ||||||||
6 | Số trẻ thấp còi độ 2 (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | Số trẻ béo phì (tỷ lệ so với tổng số) |
35 | 6 | 13 | 4 | 8 | 1 | 3 | 0 | |||
13.15% | 17.14 | 37.14 | 11.42 | 16.66 | 2.63 | 6.38 | ||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Mì quảng trắng thịt heo rau củ nấm,
Sữa netsure grow IQ plus
Cơm
Luộc: Bầu luộc
Mặn: Cá hú kho thơm
Canh: Canh rau má thịt heo nấm kim châm
Bún gà tiềm nấm đông cô
Bữa chiều:Sữa chua (yaourt)
Văn bản mới
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Thăm dò ý kiến