STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 8/8 | Số (m2)/trẻ |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 0 | / |
2 | Phòng học bán kiên cố | 8 | / |
3 | Phòng học tạm | / | hoạt / |
4 | Phòng học nhờ | / | / |
III | Số điểm trường | 2 | / |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | ||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | ||
Diện tích phòng học, sinh hoạt, ngủ (m2) | |||
VII | Nhà xe CBGVNV, nơi làm việc, tổ chức lễ hội | ||
1 | Diện tích nhà xe (m2) | ||
2 | Nơi làm việc, tổ chức lễ hội (m2) | ||
VIII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối nhà trẻ | ||
2 | Khối Mầm | ||
3 | Khối Chồi | ||
4 | Khối Lá | ||
IX | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 13 | |
X | Tổng số thiết bị | ||
1 | Máy tính | 8/8lớp | |
2 | Ti vi | 8/8 lớp | |
3 | Đàn Organ | 6/7 lớp | |
XI | Nhà bếp | 2 |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XVI | Trường rào B40 | x |
Bún gạo thịt heo rau nấm,
Sữa netsure grow IQ plus
Cơm
Luộc: Đậu bắp luộc
Mặn: Cá lóc kho nghệ
Canh: Canh cải thảo tôm biển nấm kim châm
Bánh canh gà cà rốt susu
Bữa chiều:Bánh flan
Văn bản mới
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Thăm dò ý kiến