STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ văn hóa | Trình độ Chuyên môn |
Phụ trách |
Ghi chú |
1 |
Trần Thị Hoàng Anh | Hiệu trưởng Bí thư chi bộ |
12/12 | ĐHMN TC LLCT BDQL |
Quản lý toàn bộ hoạt động của nhà trường Quản lý nhóm trẻ NCL |
|
2 |
Lê Thị Duyên | Phó hiệu trưởng |
12/12 | ĐHMN TC LLCT BDQL |
Quản lý chuyên môn |
|
3 | Nguyễn Thanh Loan | Phó hiệu trưởng | 12/12 | ĐHMN SC LLCT |
Quản lý bán trú | |
4 |
Phan Huỳnh T K Cương | Kế toán TT văn phòng Ủy ban kiểm tra |
12/12 | ĐHTC SC LLCT |
Kế toán trường học |
|
5 |
Trần Thị Trường An | Y tế |
12/12 | CĐ ĐD | Y tế trường học |
|
6 |
Đoàn Thị Kim Hiền | Cấp dưỡng Bí thư chi đoàn |
12/12 | Đã qua tập huấn kiến thức VSATTP | Nấu ăn cho trẻ (bếp 1) |
|
7 |
Trần Thị Trúc Anh | Cấp dưỡng TP văn phòng |
09/12 | Đã qua tập huấn kiến thức VSATTP | Nấu ăn cho trẻ (bếp 1) |
|
8 |
Trần Thị Hải | Cấp dưỡng |
12/12 | Đã qua tập huấn kiến thức VSATTP | Nấu ăn cho trẻ (bếp 2) |
|
9 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | Cấp dưỡng |
11/12 | Đã qua tập huấn kiến thức VSATTP | Nấu ăn cho trẻ (bếp 2) |
|
10 |
Trương Thị Ngọc Loan | Giáo viên Chủ tịch CĐCS |
12/12 | TH SPMN | Giáo viên dạy nhóm 1 |
|
11 |
Lý Bạch Thanh Tài | Bảo Vệ |
09/12 | Bảo vệ tài sản |
||
12 |
Phan Văn Bé | Bảo Vệ |
09/12 | Bảo vệ tài sản |
||
13 |
Nguyễn Hoàng Giang | Bảo Vệ |
12/12 |
Bảo vệ tài sản |
||
14 |
Đỗ Thị Kim Thúy | Giáo viên |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy lớp Lá 1 |
|
15 |
Trần Thị Hà | Giáo viên |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy lớp Lá 1 |
Thai sản |
16 |
Nguyễn T M Phương | Giáo viên |
12/12 | ĐH SPMN | Giáo viên dạy lớp Lá 2 |
|
17 |
Nguyễn Thị Hồng | Giáo viên |
12/12 | ĐH SPMN | Giáo viên dạy lớp Lá 2 |
|
18 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | Giáo viên Phó BT chi đoàn |
12/12 | CĐ SPMN | Giáo viên dạy lớp Lá 3 |
|
19 |
Lê Thị Kim Yến | Giáo viên TTCM (CS 1) |
12/12 | TH SPMN | Giáo viên dạy lớp Lá 3 |
Thai sản |
20 |
Nguyễn Thị Loan | Giáo viên TPCM (CS 1) |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy lớp Lá 3 |
|
21 |
Trần Thị Thúy Hằng | Giáo viên |
12/12 | TH SPMN | Giáo viên dạy chồi 1 |
|
22 |
Nguyễn Thị Ngọc | Giáo viên TTrND Giáo viên TPCM (CS 2) |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy chồi 2 |
Thai sản |
23 |
Phạm Thị Ngọc Dung | Giáo viên |
12/12 | TH SPMN | Giáo viên dạy chồi 2 |
|
24 |
Phan Thị Thu Trang | Giáo viên |
12/12 | CĐ SPMN | Giáo viên dạy lớp nhóm 1 |
|
25 |
Đặng Hồng Hạnh | Giáo viên TTCM (CS2) |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy lớp mầm |
|
26 |
Lê Thị Kim Hương | Bảo mẫu |
12/12 | Bảo mẫu lớp Mầm |
||
27 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Giáo viên |
12/12 | THSP MN | Giáo viên dạy chồi 1 |
|
28 |
Lương Thị Ngọc Lan | Cấp dưỡng |
Đã qua tập huấn kiến thức VSATTP | Nấu ăn cho trẻ (bếp 1) |
||
29 |
Lê Thị Ngọc Dàng | Cấp dưỡng |
12/12 | CĐSP MN | Giáo viên dạy chồi 2 |
Bún riêu thịt heo cà chua đậu hũ chiên,
Sữa netsure grow IQ plus
Cơm tẻ
Xào: Mướp xào
Mặn: Bò kho ngũ sắc
Canh: Canh bí đỏ thịt heo nấm rơm
Cháo cá lóc thịt heo nấu bầu
Bữa chiều:Chuối cau
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Thăm dò ý kiến